Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uhumsk
gt uhumskt
Số nhiều uhumske
Cấp so sánh
cao

uhumsk

  1. Đồi bại, thối nát.
    Det hersket uhumske tilstander på kontoret.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa