uheldig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uheldig |
gt | uheldig | |
Số nhiều | uheldige | |
Cấp | so sánh | uheldigere |
cao | uheldigst |
uheldig
- Không may, rủi ro.
- Han var uheldig til eksamen.
- Trái với dự định, không như ý muốn.
- en uheldig virkning/konsekvens
- Vụng về.
- Han uttrykte seg uheldig.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) uheldigvis : Rủi ro, đáng tiếc,
Tham khảo
sửa- "uheldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)