Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uheldig
gt uheldig
Số nhiều uheldige
Cấp so sánh uheldigere
cao uheldigst

uheldig

  1. Không may, rủi ro.
    Han var uheldig til eksamen.
    Trái với dự định, không như ý muốn.
    en uheldig virkning/konsekvens
    Vụng về.
    Han uttrykte seg uheldig.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa