Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ugagn ugagnet
Số nhiều ugagn, ugagner ugagna, ugagnene

ugagn

  1. Sự thiệt hại, hư hại, tổn hại.
    Insektbillene gjør stor ugagn på skogen.
    Sự phá phách.
    Elevene gjorde bare ugagn i skoletimen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa