Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ufri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ufri
gt
ufritt
Số nhiều
ufrie
Cấp
so sánh
—
cao
—
ufri
Không độc
lập
, không có
tự do
.
et
ufritt
folk
Ngượng, ngượng ngùng.
Han oppfører seg på en
ufri
måte.
Tham khảo
sửa
"
ufri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)