Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforutsett
gt uforutsett
Số nhiều uforutsette
Cấp so sánh
cao

uforutsett

  1. Không dự trù, không tiên liệu, không ngờ, bất ngờ.
    Kraftutbygging kan få forutsette konsekvenser for naturen.

Tham khảo

sửa