uforutsett
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforutsett |
gt | uforutsett | |
Số nhiều | uforutsette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforutsett
- Không dự trù, không tiên liệu, không ngờ, bất ngờ.
- Kraftutbygging kan få forutsette konsekvenser for naturen.
Tham khảo
sửa- "uforutsett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)