uforglemmelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforglemmelig |
gt | uforglemmelig | |
Số nhiều | uforglemmelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforglemmelig
- Không thể quên được.
- Turen til utlandet var en uforglemmelig opplevelse.
Tham khảo sửa
- "uforglemmelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)