uforgjengelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforgjengelig |
gt | uforgjengelig | |
Số nhiều | uforgjengelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforgjengelig
Tham khảo
sửa- "uforgjengelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)