Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ufordøyelig
gt ufordøyelig
Số nhiều ufordøyelige
Cấp so sánh
cao

ufordøyelig

  1. Khó tiêu (ăn, uống). Khó hiểu (văn chương, truyện).
    Maten er ufordøyelig.
    ufordøyelig litteratur

Tham khảo

sửa