Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforberedt
gt uforberedt
Số nhiều uforberedte
Cấp so sánh
cao

uforberedt

  1. Không chuẩn bị, chưa sửa soạn.
    Han gjorde ikke leksene sine i går og møter uforberedt på skolen i dag.
    Prisstigningen kom helt uforberedt på meg.

Tham khảo

sửa