Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforandret
gt uforandret
Số nhiều uforandrede, uforandre te
Cấp so sánh
cao

uforandret

  1. Không thay đổi.
    Den sykes tilstand er uforandret.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa