Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforanderlig
gt uforanderlig
Số nhiều uforanderlige
Cấp so sánh
cao

uforanderlig

  1. Bất biến, bất di dịch.
    Fysikkens lover er uforanderlige.

Tham khảo

sửa