Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ufarlig
gt ufarlig
Số nhiều ufarlige
Cấp so sánh
cao

ufarlig

  1. Không nguy hiểm.
    Det er ikke helt ufarlig å reise med fly.
    Hunden bjeffer, men er ufarlig.

Tham khảo sửa