Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ufarlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ufarlig
gt
ufarlig
Số nhiều
ufarlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
ufarlig
Không
nguy hiểm
.
Det er ikke helt
ufarlig
å reise med fly.
Hunden bjeffer, men er
ufarlig
.
Tham khảo
sửa
"
ufarlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)