Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
udåd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
udåd
udåden
Số nhiều
udåder
udådene
udåd
gđ
Tội
ác
dã man
.
Drapet på Martin Luther King var en
udåd
.
Tham khảo
sửa
"
udåd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)