Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubeskrivelig
gt ubeskrivelig
Số nhiều ubeskrivelige
Cấp so sánh
cao

ubeskrivelig

  1. Không diễn tả được.
    Det var en ubeskrivelig følelse å se hjemlandet igjen.
    Không thể tả được (để nhấn mạnh).
    Hun er ubeskrivelig vakker/dum,

Tham khảo

sửa