ubegrenset
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubegrenset |
gt | ubegrenset | |
Số nhiều | ubegrensede, ubegrensete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubegrenset
- Không có giới hạn, vô hạn, vô biên.
- Salen rommer ikke et ubegrenset antall mennesker.
- Jeg stoler ubegrenset på ham.
- USA har nesten ubegrensede ressurser.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "ubegrenset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)