Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavbrutt
gt uavbrutt
Số nhiều uavbrutte
Cấp so sánh
cao

uavbrutt

  1. Liên tục, không ngừng, không dứt, không ngớt.
    Det regnet uavbrutt hele dagen.

Tham khảo

sửa