uavbrutt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uavbrutt |
gt | uavbrutt | |
Số nhiều | uavbrutte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uavbrutt
- Liên tục, không ngừng, không dứt, không ngớt.
- Det regnet uavbrutt hele dagen.
Tham khảo
sửa- "uavbrutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)