Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u trầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
ʨə̤m
˨˩
u
˧˥
tʂəm
˧˧
u
˧˧
tʂəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
tʂəm
˧˧
u
˧˥˧
tʂəm
˧˧
Tính từ
sửa
u trầm
Trầm lặng
và
u buồn
sâu lắng
.
Âm hưởng
u trầm
.
Không khí
u trầm
.
Tham khảo
sửa
U trầm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam