Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
u
˧˧
ɲaʔa
˧˥
u
˧˥
ɲaː
˧˩˨
u
˧˧
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˥
ɲa̰ː
˩˧
u
˧˥
ɲaː
˧˩
u
˧˥˧
ɲa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
u nhã
(
cũ
,
ít dùng
)
Thanh nhã
và
u buồn
.
cảnh chùa tịch mịch và
u nhã
Tham khảo
sửa
U nhã,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam