Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tysk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tysk
gt
tysk
Số nhiều
tyske
Cấp
so sánh
—
cao
—
tysk
Thuộc về nước Đức, tiếng Đức.
tysk
språk
tysk
litteratur
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
tysk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Đức.
Tham khảo
sửa
"
tysk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)