Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.ʁa.nɔ.zɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tyrannosaure
/ti.ʁa.nɔ.zɔʁ/
tyrannosaures
/ti.ʁa.nɔ.zɔʁ/

tyrannosaure /ti.ʁa.nɔ.zɔʁ/

  1. (Động vật học) Thằn lằn bạo chúa (hóa thạch).

Tham khảo

sửa