Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.pɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
typomètre
/ti.pɔ.mɛtʁ/
typomètre
/ti.pɔ.mɛtʁ/

typomètre /ti.pɔ.mɛtʁ/

  1. Thước nhà in.

Tham khảo

sửa