typesetting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ] |
Danh từ
sửatypesetting (đếm được và không đếm được, số nhiều typesettings)
Từ liên hệ
sửaĐộng từ
sửatypesetting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của typeset.
Tham khảo
sửa- "typesetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)