Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

sửa

typesetting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều typesettings)

  1. Xếp chữ, sắp chữ.

Từ liên hệ

sửa

Động từ

sửa

typesetting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của typeset.

Tham khảo

sửa