Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌsɛ.tɜː/

Danh từ

sửa

typesetter /.ˌsɛ.tɜː/

  1. Thợ xếp chữ.
  2. Máy xếp chữ.

Tham khảo

sửa