tynge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tynge |
Hiện tại chỉ ngôi | tynger |
Quá khứ | tyng a, tynget, tyngde |
Động tính từ quá khứ | tynga, tynget, tyngd |
Động tính từ hiện tại | — |
tynge
- Đề nặng, làm cho nặng.
- Alderen tynger ham.
- Landet er tynget av gjeld.
Tham khảo
sửa- "tynge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)