Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tyngde tyngden
Số nhiều tyngder tyngdene

tyngde

  1. Sức nặng, trọng lượng.
    Partiet har for liten tyngde til å bli hørt blant folk.
    tyngden av en pakke/bil/stein

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa