Tiếng Pháp

sửa
 
tympanon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ̃.pa.nɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tympanon
/tɛ̃.pa.nɔ̃/
tympanon
/tɛ̃.pa.nɔ̃/

tympanon /tɛ̃.pa.nɔ̃/

  1. (Âm nhạc) Đàn giàn.

Tham khảo

sửa