Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɪm.pə.ˈnɑɪ.tiz/

Danh từ

sửa

tympanites /ˌtɪm.pə.ˈnɑɪ.tiz/

  1. (Y học) Sự trướng bụng.

Tham khảo

sửa