Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tykne
Hiện tại chỉ ngôi tykner
Quá khứ tykna, tyknet
Động tính từ quá khứ tykna, tyknet
Động tính từ hiện tại

tykne

  1. Trở nên dầy, dầy đặc.
    Fløten/Tåken tykner.
    å tykne til — Phủ mây.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa