tyggegummi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyggegummi | tyggegummien |
Số nhiều | tyggegummier | tyggegummiene |
tyggegummi gđ
Tham khảo
sửa- "tyggegummi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyggegummi | tyggegummien |
Số nhiều | tyggegummier | tyggegummiene |
tyggegummi gđ