Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.ˈbleɪ.dəd/

Tính từ

sửa

two-bladed /ˈtuː.ˈbleɪ.dəd/

  1. Hai cánh, hai (chonh chóng).

Tham khảo

sửa