Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
twinborn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtwɪn.ˈbɔrn/
Tính từ
sửa
twinborn
/ˈtwɪn.ˈbɔrn/
Sinh đôi
.
twinborn
children
— những đứa trẻ sinh đôi
Tham khảo
sửa
"
twinborn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)