twelvemonth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌməntθ/
Danh từ
sửatwelvemonth /.ˌməntθ/
- Một năm.
- for nearly a twelvemonth — đã gần một năm
- this day twelvemonth — ngày này năm sau
Tham khảo
sửa- "twelvemonth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)