Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɑː.dᵊ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

twaddler /ˈtwɑː.dᵊ.lɜː/

  1. Người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng.

Tham khảo

sửa