tvile
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tvile |
Hiện tại chỉ ngôi | tviler |
Quá khứ | tvilte |
Động tính từ quá khứ | tvilt |
Động tính từ hiện tại | — |
tvile
- Nghi ngờ, hồ nghi, không chắc.
- Jeg tviler på at/om det blir noe av turen.
- Jeg tviler ikke på at det er riktig.
- å stille seg tvilende til noe — Tự đặt nghi vấn vào việc gì.
Tham khảo
sửa- "tvile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)