tuteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | tutrice /tyt.ʁis/ |
tuteurs /ty.tœʁ/ |
Số nhiều | tutrice /tyt.ʁis/ |
tuteurs /ty.tœʁ/ |
tuteur /ty.tœʁ/
- Người giám hộ.
- Tuteur testamentaire — người giám hộ do di chúc chỉ định
- (Nghĩa rộng) Người đỡ đầu.
- (Nông nghiệp) Cọc đỡ (cây).
Tham khảo
sửa- "tuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)