Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.tə.ˌlɛr.i/

Tính từ

sửa

tutelary /ˈtuː.tə.ˌlɛr.i/

  1. (Thuộc) Sự giám hộ.
  2. Làm việc giám hộ.
    tutelar genius — thần hộ mệnh

Tham khảo

sửa