Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tutelar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtuː.tə.lɜː/
Tính từ
sửa
tutelar
/ˈtuː.tə.lɜː/
(
Thuộc
) Sự
giám hộ
.
Làm việc
giám hộ
.
tutelar
genius
— thần hộ mệnh
Tham khảo
sửa
"
tutelar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)