turpentine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/
Danh từ
sửaturpentine /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/
Ngoại động từ
sửaturpentine ngoại động từ /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/
Tham khảo
sửa- "turpentine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)