Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/

Danh từ sửa

turpentine /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/

  1. Nhựa thông.
  2. Dầu thông.

Ngoại động từ sửa

turpentine ngoại động từ /ˈtɜː.pən.ˌtɑɪn/

  1. Trét nhựa thông; bôi dầu thông.

Tham khảo sửa