Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

turnsole

  1. (Thực vật học) Cây hướng dương, cây quỳ.
  2. (Thực vật học) Cây vòi voi.
  3. (Hoá học) Chất quỳ (làm thuốc thử).

Tham khảo

sửa