Tiếng Khang Gia sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Salar turma.

Danh từ sửa

turma

  1. Củ cải.

Tham khảo sửa

  • Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuɾma/, [ˈt̪uɾ.ma]

Danh từ sửa

turma gc (số nhiều turmas)

  1. Tinh hoàn.
  2. Một giống khoai tây.

Tham khảo sửa