Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít turistsesong turistsesongen
Số nhiều turistsesonger turistsesongene

Danh từ

sửa

turistsesong

  1. Mùa nhiều du khách.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa