Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tungpustet
gt tungpustet
Số nhiều tungpustede, tungpustete
Cấp so sánh
cao

tungpustet

  1. Khó thở, ngột ngạt.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa