Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.mjə.ləs/

Danh từ

sửa

tumulus số nhiều tumuli /ˈtuː.mjə.ləs/

  1. Nấm mồ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ty.my.lys/

Danh từ

sửa

tumulus /ty.my.lys/

  1. Nấm mồ.

Tham khảo

sửa