Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tuː.ˈmɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

tumescence /tuː.ˈmɛ.sᵊnts/

  1. Trạng thái sưng phù.

Tham khảo

sửa