Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ty.me.fje/

Ngoại động từ

sửa

tuméfier ngoại động từ /ty.me.fje/

  1. Làm sưng.
    Coup qui tuméfie la paupière — cú đánh làm sưng mí mắt

Tham khảo

sửa