Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuméfier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ty.me.fje/
Ngoại động từ
sửa
tuméfier
ngoại động từ
/ty.me.fje/
Làm
sưng
.
Coup qui
tuméfie
la paupière
— cú đánh làm sưng mí mắt
Tham khảo
sửa
"
tuméfier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)