Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mao Nam
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tuːt⁷/
Động từ
sửa
tuet
cởi
.
Hez suen ngz nhieij hux gangs deih
tuet
mad.
Ta dạy con mua gạo, khâu túi và
cởi
tất.