Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.bɪŋ/

Danh từ

sửa

tubing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều tubings)

  1. Ống, hệ thống ống.
  2. Sự đặt ống.

Động từ

sửa

tubing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tube.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa