tubing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː.bɪŋ/
Danh từ
sửatubing (đếm được và không đếm được, số nhiều tubings)
- Ống, hệ thống ống.
- Sự đặt ống.
Động từ
sửatubing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tube.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "tubing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)