tubérosité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửatubérosité gc
- (Giải phẫu) Học mấu lồi.
- Tubérosité costale — mấu lồi xương sườn
- Chỗ phình.
- Tubérosités de l’estomac — phình vị
Tham khảo
sửa- "tubérosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)