Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tubérosité gc

  1. (Giải phẫu) Học mấu lồi.
    Tubérosité costale — mấu lồi xương sườn
  2. Chỗ phình.
    Tubérosités de l’estomac — phình vị

Tham khảo

sửa