Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ ɗa̰ːŋ˧˩˧tuəj˧˩˨ ɗaːŋ˧˩˨tuəj˨˩˦ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ ɗaːŋ˧˩tuə̰ʔj˧˩ ɗa̰ːʔŋ˧˩

Định nghĩa

sửa

tuổi đảng

  1. Thời gian thâm niên của một người ở trong một đảng chính trị.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa