Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuổi đảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuə̰j
˧˩˧
ɗa̰ːŋ
˧˩˧
tuəj
˧˩˨
ɗaːŋ
˧˩˨
tuəj
˨˩˦
ɗaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuəj
˧˩
ɗaːŋ
˧˩
tuə̰ʔj
˧˩
ɗa̰ːʔŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
tuổi đảng
Thời gian
thâm niên
của một
người
ở trong một đảng
chính trị
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tuổi đảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)