Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɥe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tué
/tɥe/
tués
/tɥe/
Giống cái
tuée
/tɥe/
tuées
/tɥe/
tué
/tɥe/
Bị
giết
chết
,
chết
.
Soldats
tués
au combat
— lính chết trận
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tué
/tɥe/
tués
/tɥe/
tué
gđ
/tɥe/
Người
bị
giết
;
người
chết
.
Les
tués
et les blessés
— những người chết và những người bị thương
Tham khảo
sửa
"
tué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)